Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn granulation” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.520) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən,grætz /, Danh từ: (số nhiều) cách viết khác của congratulations (không chính thức), (thường dùng trong văn nói) chúc mừng, khen ngợi, Từ đồng nghĩa:...
  • máy tán hạt, máy sấy kết tinh (đường), máy làm hạt viên, máy nghiền, máy tạo hạt, máy viên hạt, Địa chất: máy tạo hạt, plastics (scrap) granulating machine, máy nghiền (tán)...
  • bảng dịch, character translation table, bảng dịch ký tự, reference code translation table, bảng dịch mã tham chiếu
  • mặt tịnh tiến, generator of a surface of translation, đường sinh của một mặt tịnh tiến, generator or a surface of translation, đường sinh của một mặt tịnh tiến
  • lệnh dẫn hướng kênh, lệnh kênh, channel command word translation, dịch từ có lệnh kênh
  • chuyển đổi địa chỉ, ánh xạ địa chỉ, sự dịch địa chỉ, dat ( dynamicaddress translation ), sự dịch địa chỉ động, network address translation (nat), sự dịch địa chỉ mạng
  • tần số laser, tần số laze, laser frequency translation, sự dịch tần số laser
  • Tính từ: (toán học); (kỹ thuật) tịnh tiến, translational movement, chuyển động tịnh tiến
  • Thành Ngữ:, in translation, dịch sang tiếng khác; không phải nguyên ngữ
"
  • viết tắt, (tin học) ngôn ngữ fortran ( formula translation), ngôn ngữ fortran, efl ( extended fortran language ), ngôn ngữ fortran mở rộng, extended fortran language (efl), ngôn ngữ fortran mở rộng
  • mặt tịnh tiến, máy dịch, translation-surface shell, vỏ có mặt tịnh tiến
  • mã tham chiếu, reference code translation table, bảng dịch mã tham chiếu, ký hiệu viết tắt, src ( systemreference code ), mã tham chiếu hệ thống, unit reference code (urc), mã tham chiếu thiết bị
  • Danh từ: cách dịch máy, dịch máy, dịch tự động, sự dịch máy, phiên dịch tự động, automatic , machine translation, dịch máy tự động
  • chương trình dịch, language translation program, chương trình dịch ngôn ngữ
  • địa chỉ mạng, auxiliary network address, địa chỉ mạng phụ, main network address, địa chỉ mạng chính, nau ( networkaddress unit ), đơn vị khả lập địa chỉ mạng, network address translation (nat), sự dịch địa...
  • máy tự động, máy tự dộng, automatic machine for brushing and painting tubular scaffoldings, máy tự động chải và sơn ống giàn giáo, automatic , machine translation, dịch máy tự động, multispindle automatic machine, máy...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Danh từ: trường học, học đường, học hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, academy , college , institution , old school , place of graduation , place of matriculation , university,...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top