Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gulf” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / gʌlf /, Danh từ: vịnh, hố sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) hố sâu ngăn cách, xoáy nước, vực biển, (thơ ca) biển thắm, (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bằng khuyến khích cấp...
  • dầu khí luyện,
  • các cảng ở vùng vịnh mêxico (mỹ), cảng vịnh mêhicô,
  • Danh từ: dòng nước ấm từ vịnh mêhicô qua Đại tây dương đến châu Âu,
  • vịnh ba tư,
  • bờ vịnh,
  • / gʌl /, danh từ, (động vật học) mòng biển, người ngờ nghệch, người cả tin, ngoại động từ, lừa, lừa bịp, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to gull somebody out of his money, lừa...
  • / gʌf /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuyện nhăng nhít, chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn, Kỹ thuật chung: đá túp, Từ...
  • / gʌlp /, Danh từ: ngụm (chất lỏng), động tác nuốt, Ngoại động từ: nuốt gọn, nuốt chửng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / gɔlf /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn đánh gôn, Nội động từ: (thể dục,thể thao) chơi gôn, hình thái từ:
  • rãnh máng,
"
  • Tính từ: có vực thẳm; có xoáy nước,
  • các cảng vịnh ba tư,
  • đồng bằng bờ vịnh,
  • vịnh bắc bộ, gulf of tonkin incident, sự kiện vịnh bắc bộ
  • các cảng vùng vịnh của mỹ,
  • / ´gɔlf¸klʌb /, danh từ, gậy đánh gôn,
  • / ´gɔlf¸kɔ:s /, như golf-links,
  • / 'si:gʌl /, danh từ, (động vật học) mòng biển (chim),
  • Danh từ: Áo mặc chới gôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top