Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn idiot” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / 'idiət /, Danh từ: thằng ngốc, Y học: người ngu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
"
  • / ˈɪdiəm /, Danh từ: thành ngữ, Đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...), Xây dựng: thành ngữ, Điện...
  • người ngu năng động,
  • người ngu mặt khỉ,
  • Danh từ: (truyền hình) bảng nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát),
  • Danh từ; số nhiều idiots savants, .idiot savants: người thần kinh nhưng lại rất giỏi, rất khéo ở một lĩnh vực nào đó,
  • người tối ngu,
  • danh từ, (truyền hình) máy nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát),
  • prefíx. chỉ đặc trưng cho cá thể.,
  • ngưng kết tố tự sinh,
  • đồng ngưng kết tố tự sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top