Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn interpret” Tìm theo Từ (229) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (229 Kết quả)

  • Ngoại động từ: giải thích, làm sáng tỏ, hiểu (theo một cách nào đó), trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện, dịch, Nội động từ:...
"
  • / in'tə:pritə /, Danh từ: người giải thích, người làm sáng tỏ, người hiểu (theo một cách nhất định), người trình diễn, người diễn xuất; người thể hiện, người phiên...
  • bảng diễn dịch,
  • Danh từ, số nhiều là .interreges:, , int”'ri:d™iz, người tạm thời cai quản một nước khi chưa có người lãnh đạo chính thức
  • / 'intə,net /, liên mạng, danh từ một hệ thống các mạng máy tính được nối mạng khắp toàn cầu., distributed internet applications ( microsoft architecture) (dia), các ứng dụng liên mạng phân bố (kiến trúc của...
  • bộ diễn dịch thẻ, máy ghi lên bìa,
  • bộ diễn dịch lệnh, chương trình diễn dịch lệnh,
  • ngôn ngữ diễn dịch,
  • chương trình đọc-thông dịch,
  • bộ đọc/bộ thông dịch,
  • Danh từ: phiên dịch viên (thông ngôn viên) đã/có tuyên thệ,
  • cộng đồng internet,
  • sự phân lớp giao giếng,
  • tắc nghẽn mạng,
  • kết nối internet,
  • bộ dịch điện tử,
  • Danh từ: nhân viên tập sự ngành lãnh sự (của anh ở các nước cận đông),
  • chỉ thị dịch,
  • bộ thông dịch siêu tệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top