Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inward” Tìm theo Từ (286) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (286 Kết quả)

  • / ´inwəd /, Tính từ: hướng vào trong, đi vào trong, Ở trong, ở trong thân thể, (thuộc) nội tâm, riêng, kín, bí mật, Phó từ ( (cũng) .inwards): phía...
  • / ´inwədz /,
  • / 'ɔnwəd /, Tính từ: về phía trước, tiến lên, hướng tới, Phó từ: như onwards, hướng tới, trở đi, Từ đồng nghĩa:...
  • giấy khai vào cảng,
  • Danh từ: nhảy cầu (lộn vòng, mặt quay về phía trong),
"
  • bích trong,
  • dòng vào, luồng vào, dòng chảy vào,
  • lưu lượng tới, lưu lượng vào, vận tải luồng tới, vận tải luồng vào, sự vận tải luồng vào,
  • hàng nhận bán, nhận bán,
  • Ích kỉ, chỉ quan tâm đến bản thân, không quan tâm đến người khác,
  • thông lượng vào, luồng chảy vào,
  • thông quan đến,
  • giấy khai vào cảng,
  • áp lực trong, áp lực trong,
  • dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội,
  • đi biển về, ra khơi về,
  • hàng nhập, hàng vào, hàng nhập,
  • phí vào cảng,
  • hóa đơn mua vào,
  • cảng đến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top