Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn monetary” Tìm theo Từ (141) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (141 Kết quả)

  • / 'mʌnitəri /, Tính từ: (thuộc) tiền tệ, (thuộc) tiền tài, Xây dựng: tiền tệ, Kinh tế: tài chính, thuộc tiền tệ,...
  • hòa hoãn tiền tệ,
  • ổn định giá tiền tệ,
  • tập đoàn tiền tệ,
  • kiểm soát tiền tệ,
  • sự giảm phát tiền tệ,
  • sự lối loạn tiền tệ, sự xáo trộn,
"
  • thăng bằng tiền tệ,
  • biến động tiền tệ,
  • bá quyền tiền tệ,
  • nợ tiền tệ,
  • bình giá tiền tệ,
  • trạng huống tiền tệ,
  • siết chặt lưu thông tiền tệ,
  • tiền thưởng,
  • thanh toán bằng tiền,
  • chu chuyển tiền tệ,
  • giá bán, thị giá,
  • sự tích lũy tiền tệ,
  • tổng lượng tiền tệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top