Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn multiplication” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ¸mʌltipli´keiʃən /, Danh từ: sự nhân, (toán học) tính nhân, Cơ - Điện tử: phép nhân, sự nhân, sự sao nhiều bản, sự khuếchđại, Toán...
  • Tính từ: nhân lên, gấp lên nhiều lần, nhóm nhân, thuộc nhân, gấp bội, nhân, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, additive and multiplicative,...
  • / ´mʌltipli¸keitə /, Toán & tin: số bị nhân, nhân tử, Kỹ thuật chung: bộ nhân, nhân tử, số nhân, multiplicator of a linear substitution, nhân tử của...
  • phép nhân phức,
  • phép nhân vô hướng,
  • phép nhân tắt,
"
  • phép nhân khối,
  • sự nhân hạt mang,
  • Danh từ: bảng cửu chương, Toán & tin: bảng nhân, Kỹ thuật chung: bảng cửu chương,
  • thừa số nhân, hệ số nhân, thừa số, gas multiplication factor, hệ số nhân khí
  • toán tử nhân,
  • thời gian nhân,
  • phép nhân nhị phân,
  • nhân electron,
  • tính nhân,
  • phép nhân tự nhiên,
  • Danh từ: sự nhân chéo giữa hai phân số (tử số phân số này với mẫu số phân số kia),
  • phép nhân số học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top