Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn needy” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • / ´ni:di /, Tính từ: nghèo túng; thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a needy family, một gia đình...
  • / ´nedi /, Danh từ: (thông tục) con lừa,
  • không phổ biến hoặc không thời trang hoặc liên quan đến người đần độn nào đó,
  • / ´ri:di /, Tính từ (so sánh): Đầy lau sậy, có nhiều sậy, (thơ ca) làm bằng lau sậy, mảnh khảnh, gầy (như) lau sậy, lạo xạo (giọng, tiếng nói),
  • / ni:d /, Danh từ: sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng, nhu cầu, (số nhiều) sự đi ỉa, sự đi đái, Ngoại động...
  • / ni:dz /, Phó từ (chỉ dùng với .must; (thường) dùng để chỉ sự chua .cay): có sự cần thiết, he must needs break a leg just before we go on holiday, đúng vào trước lúc chúng tôi đi...
  • / ´si:di /, Tính từ .so sánh: Đầy hạt, nhiều hạt, thảm hại, lươn lẹo, trông tiều tụy; làm ô danh; xơ xác, ũ rũ, (thông tục) khó ở, có mùi cỏ dại (rượu mạnh), Từ...
"
  • / ´wi:di /, Tính từ: Đầy cỏ dại, um tùm cỏ dại, (thông tục) gầy yếu, còm (người), Từ đồng nghĩa: adjective, a weedy young man, một thanh niên gầy...
  • nhu cầu vật chất,
  • đánh giá nhu cầu,
  • nhu cầu thực tế,
  • nhu cầu cơ bản,
  • nhu cầu thường ngày,
  • nhu cầu được tôn trọng (của người lao động),
  • Danh từ: bệnh sùi chân (ở ngựa),
  • nhu cầu về loại hàng hóa,
  • nhu cầu hiện tại,
  • nhu cầu con người,
  • nhu cầu thiết yếu,
  • sự phân tích nhu cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top