Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nest” Tìm theo Từ (2.705) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.705 Kết quả)

  • Tính từ: thứ nhì,
  • Tính từ: tốt thứ nhì,
  • / nest /, Danh từ: tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...), bộ đồ xếp lồng vào nhau, it's an ill bird that fouls its own nest, (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo...
  • thí nghiệm ép nén nghỉ,
"
  • chùm ống,
  • làm tổ,
  • túi khí, túi khí,
  • Danh từ: phản ứng bực bội hoặc thù địch, to stir up a ỵhornet's nest, chọc phải tổ ong
  • tổ én,
  • Danh từ: phát kiến hão huyền,
  • bộ ống, hệ thống thiết bị ống, khối ống, bó ống,
  • Danh từ: tổ chim,
  • lò xo cuộn nhiều lá,
  • giàn hệ tháp khoan,
  • Danh từ: nơi kín đáo để trai gái ăn nằm,
  • ổ vữa (trong khối xây),
  • Danh từ: trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ), (nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...), tiền...
  • Danh từ: (hàng hải) chòi trên cột buồm, (thực vật học) cây cà rốt dại,
  • đài quan sát, ổ quạ,
  • ổ kính viễn vọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top