Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nowhere” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ´nou¸wɛə /, Phó từ: không nơi nào, không ở đâu, it was nowhere to be found, không tìm thấy cái đó ở đâu cả, to be ( come in ) nowhere, (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên...
"
  • Thành Ngữ:, nowhere near, còn lâu
  • không đâu trù mật, không trù mật ở đâu, nowhere dense set, tập không đâu trù mật
  • / ´kau¸həd /, Danh từ: người chăn bò,
  • tập không đâu trù mật,
  • Thành Ngữ:, to lead nowhere, không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì
  • Thành Ngữ:, to get nowhere, không di t?i dâu, không di t?i k?t qu? gì
  • / ´eni¸wɛə /, Phó từ: bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu, Từ đồng nghĩa: noun, place it anywhere you like, anh thích để nó ở đâu thì để, anywhere...
  • / kou´hiə /, Nội động từ: dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết, có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...), hình thái...
  • Danh từ: người hay ăn vặt,
  • / weər /, Phó từ: Đâu, ở đâu, ở nơi nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nào, như thế nào, ra làm sao, Đại từ: Đâu, từ đâu; ở đâu, nơi...
  • Địa chất: cố kết, liên kết,
  • bảng nguồn và sử dụng vốn,
  • Phó từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) về việc ấy; nhân việc ấy,
  • Thành Ngữ:, where required, nơi nào cấp
  • xe chạy mọi địa hình,
  • bảng nguồn và sử dụng vốn,
  • Thông dụng:,
  • sự bảo quản không mái che,
  • Thành Ngữ:, where the action is, nơi tưng bừng sức sống, nơi tràn đầy sinh khí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top