Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nurse” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / nə:s /, Danh từ: (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ...
  • y tá quận, y tá phường,
"
  • y tá phụ, y tá sơ cấp,
  • / 'sta:f,nə:s /, Danh từ: nữ y tá cao cấp,
  • tế bàonuôi,
  • Danh từ: kẻ xúi giục (nổi loạn), Ông bầu (nghệ thuật), người bảo trợ, người chăm sóc, người cho bú,
  • y tá quận, y tá phường,
  • người bảo mầu, người giữ trẻ,
  • y tá trưởng,
  • y tá dụng cụ viên, y tá phòng mổ,
  • y tá điều trị tạinhà,
  • y tá dân lập 2. y tá chuyên khoa,
  • Danh từ: nữ y tá của khu phố,
  • / ´drai¸nə:s /, danh từ, vú nuôi bộ (không cho bú sữa), ngoại động từ, nuôi bộ (không cho bú sữa),
  • Danh từ: ao nuôi cá,
  • y tá bệnh viện,
  • / bə:s /, Kỹ thuật chung: cống, bias burse, cống chéo, bias burse, cống xiên
  • / kз:s /, Danh từ: sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật đáng tởm, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội, (từ lóng)...
  • / pə:s /, Danh từ: ví tiền, hầu bao, ngân quỹ, tiền của (có thể dùng để chi tiêu), (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên góp làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng,...
  • / nɔ:s /, Tính từ: (thuộc) na-uy, Danh từ: tiếng na-uy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top