Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oviduct” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / ´ouvi¸dʌkt /, Danh từ: (giải phẫu) vòi trứng, như fallopian tube,
  • / ˈvaɪəˌdʌkt /, Danh từ: (kiến trúc) cầu cạn (cầu dài, (thường) có nhiều vòm cuốn để đỡ con đường bộ hoặc đường tàu hoả vắt qua thung lũng hoặc chỗ trũng ở trên...
  • loa vòi tử cung,
  • cầu cạn dẫn vào, cầu dẫn,
"
  • cầu vượt,
  • chửavòi buồng trứng, thai nghén vòi buồng trứng,
  • vòi tử cung,
  • cầu cạn hình vòm,
  • cầu vượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top