Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn paper” Tìm theo Từ (865) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (865 Kết quả)

  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • xưởng giấy,
  • giấyamian,
"
  • giấy hoạt hóa,
  • giấy kháng nguyên,
  • giấy amiăng,
  • giấy tẩm bitum, giấy dầu,
  • / ´bælət¸peipə /, danh từ, phiếu bầu, lá phiếu, lá thăm,
  • hối phiếu xấu, phiếu khoán không đáng tin cậy,
  • giấy nền, giấy gốc, giấy đế (để tráng phấn),
  • giấy bông, giấy chứng khoán,
  • giấy ảnh, giấy bromua, hard bromide paper, giấy bromua cứng, soft bromide paper, giấy bromua mềm
  • các tông dùng trong xây dựng, giấy cách âm, giấy cách nhiệt, giấy chống thấm, các tông xây dựng, giấy dầu,
  • giấy cán,
  • giấy ráp, giấy ráp,
  • Danh từ: báo phát hành vào buổi chiều,
  • giấy vẽ loại xấu, bìa cứng, giấy dày,
  • giấy clorua,
  • giấy tọa độ, giấy kẻ tọa độ, giấy vẽ biểu đồ,
  • Thành Ngữ: giấy nhăn, corrugated paper, giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top