Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pattern” Tìm theo Từ (931) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (931 Kết quả)

  • / ´pitə´pætə /, như pit-a-pat,
"
  • / 'pætə(r)n /, Danh từ: gương mẫu, mẫu mực, mẫu hàng, mẫu vải, mẫu hình, mẫu, mô hình, kiểu; khuôn mẫu, hoa văn, mẫu vẽ (trên vải, thảm, rèm che cửa...), (hàng không) đường...
  • kiểu dáng,
  • / ´pæstən /, Danh từ: cổ chân ngựa, Kinh tế: đốt xương cổ chân, xương cổ chân,
  • / pætn /, Danh từ: Đế cao để gắn vào giày đi trong bùn; giầy đi bùn, Kỹ thuật chung: đế,
  • Danh từ: tiếng tí tách, tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (tiếng chân, vó ngựa, ...), tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của...
  • mẫu (đục lỗ) mã, mô hình mã,
  • hình mẫu có màu,
  • kiểu tấn công, mẫu tấn công,
  • mẫu hành vi,
  • đặc tuyến hướng tính, biểu đồ hướng tính, giản đồ hướng tính,
  • mẫu bản vẽ,
  • hình mẫu khắc,
  • biểu đồ mắt, mẫu mắt,
  • rụng tóc kiểu phụ nữ,
  • mô hình học, mô hình hình học,
  • mẫu lớn lên, mẫu mọc,
  • mẫu hạt, sự tích tụ hạt,
  • / ´pætən¸ʃɔp /, Danh từ: phòng sáng tạo mẫu (nhà máy), Kỹ thuật chung: phân xưởng đúc,
  • đàm phán theo mẫu, sự đàm phán làm mẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top