Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pattern” Tìm theo Từ (931) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (931 Kết quả)

  • thợ mẫu, thợ làm kiểu (máy, tàu), Danh từ: người sáng tác mẫu; người làm mô hình; người thiết kế,
  • sự chế tạo mẫu, Danh từ: công việc chế tạo mẫu, nghề chế tạo mẫu, nghề chế tạo mô hình,
  • hiệp định mẫu, thỏa ước mẫu,
  • sự uốn theo khuôn,
"
  • lớp phủ bong, lớp phủ mẫu,
  • sự tạo hình mẫu, tạo mẫu thử,
  • tiếng ồn khung,
  • biên dạng mẫu,
  • nhận dạng mẫu, sự nhận biết mẫu, sự nhận dạng mẫu, nhận biết mẫu, nhận dạng, sự nhận dạng, pictorial pattern recognition, nhận dạng mẫu ảnh, statistical pattern recognition (spr), nhận biết mẫu theo...
  • kích nổ theo mẫu,
  • kiểu dáng,
  • sơn mẫu,
  • mẫu lỗ đục, mẫu lỗ, sơ đồ lỗ, Địa chất: mẫu lỗ, sơ đồ lỗ,
  • đồ thị chiếu sáng (xạ),
  • đồ thị qui chiếu, đồ thị chuẩn gốc, ccir reference pattern, đồ thị chuẩn gốc ccir, co-polar reference pattern, đồ thị chuẩn gốc đồng cực, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng...
  • mẫu lặp lại,
  • mẫu chính, mẫu chủ, mẫu nguyên thủy, mô hình chủ, mẫu chuẩn,
  • mô hình,
  • mẫu đúc khuôn,
  • sơ đồ lưới sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top