Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quietive” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • Tính từ: có tác dụng giảm đau; trấn tỉnh, Danh từ: thuốc giảm đau, thuốc trấn tỉnh,
"
  • Tính từ: thuộc bản chất, thuộc tinh túy,
  • ngũ phân vị,
  • Danh từ: người ẩn dật; người tu kín,
  • / ´kwaiə¸tju:d /, Danh từ: sự yên tĩnh; sự bình thản, Từ đồng nghĩa: noun, calmness , peace , peacefulness , placidity , placidness , serenity , tranquillity
  • Danh từ:, on the quivive, giữ thế; giữ miếng
  • sự làm yên tĩnh, sự làm dịu, sự làm lặng (thép),
  • / 'kwaitizəm /, Danh từ: chủ nghĩa ẩn dật; dòng tu kín,
  • đường cong hoãn xung,
  • kiểm soát độ êm tĩnh, kiểm soát đọ yên lặng,
  • độ nhạy êm tịnh,
  • Thành Ngữ:, on the quivive, giữ thế; giữ miếng
  • mức tối đa yên lặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top