Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn railway” Tìm theo Từ (239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (239 Kết quả)

  • Danh từ: Đường sắt, đường xe lửa, đường ray, ( (thường) số nhiều) ngành đường sắt, Kỹ thuật chung: đường ray, đường sắt, Kinh...
"
  • nền đường sắt,
  • đường sắt có răng,
  • đường cáp ngầm, đường cáp treo, đường sắt cáp treo, đường cáp treo, Địa chất: đường sắt cáp treo, đường cáp trên không, đường cáp treo, đường cáp ngầm,
  • đường sắt nhà máy,
  • đường sắt vành đai,
  • đường sắt có thanh răng, đường sắt có răng,
  • cầu vượt qua đường sắt,
  • bút vẽ nét kép, bút kẻ hai nét,
  • tà vẹt đường sắt,
  • kho có đường ray,
  • vật tư đường sắt,
  • giá vé xe lửa, biểu giá đường sắt, suất cước đường sắt,
  • ga đường sắt,
  • cầu chui đường sắt (cho đường bộ), vận tải đường sắt, sự chuyên chở bằng đường sắt, sự vận tải đường sắt,
  • cầu vượt đường sắt,
  • đoạn đường sắt,
  • vận phí đường sắt,
  • đầu mối đường sắt, trung tâm đường sắt, đầu mối đường sắt, major railway junction, ga đầu mối đường sắt chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top