Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reflection” Tìm theo Từ (691) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (691 Kết quả)

  • / ri´flekʃən /, Danh từ: sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, Ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; ( số nhiều) những ý nghĩ, sự phản ánh, sự...
  • / di'flekʃn /, Danh từ: sự lệch, sự chệch hướng, sự trẹo đi; độ lệch, (toán học) sự đổi dạng, (kỹ thuật) sự uốn xuống, sự võng xuống; độ uốn, độ võng, Toán...
  • Phó từ: suy nghĩ, ngẫm nghĩ,
  • đường phản xạ, sóng phản xạ, phản xạ, abnormal reflections, phản xạ bất thường, multipath reflections, các phản xạ nhiều đường, scatter reflections, phản xạ...
  • / ri´fekʃən /, Danh từ: bữa ăn lót dạ; bữa ăn nhẹ, sự giải khát, Kỹ thuật chung: sự phục hồi,
  • phản xạ fresnel, fresnel reflection method, phương pháp phản xạ fresnel
  • mặt phẵng phản xạ,
  • nguyên lý phản xạ,
  • cách tử bậc phản xạ,
  • phản xạ từng phần,
"
  • phản xạ trải rộng, phản xạ hỗn hợp,
  • sự phản xạ âm (thanh), phản xạ âm thanh, sound reflection factor, hệ số phản xạ âm (thanh)
  • tác dụng phản xạ,
  • / ri´sekʃən /, Danh từ: (y học) sự cắt bỏ, Xây dựng: giao hội nghịch, Y học: cắt đoạn, Kỹ...
  • phản xạ xiên, phản xạ xiên góc, weak oblique reflection, phản xạ xiên yếu
  • sự phản chiếu dương,
  • nhóm phản xạ,
  • điểm phản xạ, điểm phản xạ,
  • biên dạng phản xạ,
  • cái đo độ cao phản xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top