Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn representative” Tìm theo Từ (201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (201 Kết quả)

  • /,repri'zentətiv/, Tính từ: miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng; đại diện, (chính trị) đại nghị, (toán học) biểu diễn, Danh từ: cái tiêu...
  • / ¸ʌnrepri´zentətiv /, Tính từ: không miêu tả, không biểu hiện, không tiêu biểu, không tượng trưng; không đại diện, (chính trị) không đại nghị, (toán học) không biểu diễn,...
  • /,reprizen'tei∫n/, Danh từ: sự thay mặt, sự đại diện; sự làm phát ngôn viên cho; những người đại diện, sự miêu tả, sự hình dung, sự trình bày, sự tuyên bố (cái gì (như)...
  • đại diện giao dịch của hãng hàng không,
  • người đại diện bên mua,
  • đại biểu nhân viên,
  • đại diện thường trú,
  • đại lý của nhà sản xuất,
  • đại diện dịch vụ, csr customer service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, customer service representative (csr), đại diện dịch vụ khách hàng, field service representative, đại diện dịch vụ tại chỗ,...
"
  • người đại diện chính thức, người đại diện có đăng ký,
  • Danh từ: năng lực tưởng tượng,
  • hãng đại diện, công ty tiêu biểu, hãng tiêu biểu, hiệu buôn tiêu biểu, xí nghiệp có tính đại diện,
  • Danh từ: các nghị viên quí tộc,
  • mẫu thay thế, mẫu thử, mẫu đại diện, mẫu điển hình, mẫu đo, mẫu vật,
  • thang quy ước,
  • mẫu thử đại diện,
  • đại diện thường trú,
  • người đại diện bán hàng lưu động,
  • / pri´zentətiv /, Tính từ: biết trực tiếp sự vật bằng giác quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top