Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rest” Tìm theo Từ (2.611) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.611 Kết quả)

  • tái xác lập,
  • tái xác lập,
"
  • thí nghiệm ép nén nghỉ,
  • / rest /, Danh từ: sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn), sự yên nghỉ (người chết), sự ngừng lại,...
  • Danh từ: cái tựa lưng (dùng ở bãi biển),
  • giá đỡ di động, giá đỡ sau, giá đỡ tâm,
  • tay vịn, bàn dao di chuyển bằng tay, cái tỳ tay,
  • cái tựarăng cửa,
  • cái mang ống điện thoại,
  • Danh từ: ngày nghỉ thi đấu,
  • tài khoản (quỹ) dự trữ,
  • tần số nghỉ,
  • nhà nghỉ,
  • Nghĩa chuyên ngành: kê, Nghĩa chuyên ngành: tựa, Từ đồng nghĩa: verb, rest
  • điểm nghỉ, điểm dừng, điểm dừng,
  • vị trí nghỉ (kim đo),
  • lunet di động, giá đỡ di động, giá máy tiện, giá đỡ cố định, lunet cố định, giá đỡ cố định, lunet cố định,
  • giá đỡ di động, lunet di động, giá đỡ di động, lunet di động,
  • cacbon dư lại sau lọc máu,
  • sự tạm giữ gia súc (trước khi thịt),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top