Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rubbish” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • / ˈrʌbɪʃ /, Danh từ: vật bỏ đi, rác rưởi, bã, phần vứt đi, vật vô giá trị, người vô giá trị, Ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý ngớ ngẩn, chuyện nhảm nhí, (từ lóng) tiền,...
  • Tính từ: hơi béo, hơi phệ,
  • nơi đổ rác,
  • Danh từ: thùng rác,
  • Danh từ: chỗ đổ rác,
  • / ´rʌbiʃi /, tính từ, xoàng; tồi; vô giá trị, vô lý, bậy bạ, nhảm nhí,
  • Tính từ: lỗ mãng, thô tục, vụng về,
  • sự quét rác, sự thải rác,
  • máy nghiền rác,
"
  • sự gom rác liệu,
  • / ´bɔbiʃ /, tính từ, (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ( (thường) dùng là pretty bobbish),
  • Danh từ: Đống rác,
  • máng thải rác, ống thải rác,
  • bộ gom dữ liệu hỏng, bộ gom rác liệu,
  • máy nghiền rác,
  • rác rưởi loại dễ đốt cháy,
  • rác trong nhà,
  • đống rác,
  • máng dốc đổ rác,
  • Danh từ: nơi chứa rác, chỗ đổ rác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top