Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn security” Tìm theo Từ (289) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (289 Kết quả)

  • / siˈkiuəriti /, Danh từ: sự an toàn, sự an ninh;, vật bảo đảm, vật thế chấp;, chứng khoán, Danh từ: sự an toàn, sự an ninh;, vật bảo đảm, vật...
  • bảo vệ.,
  • an ninh vật lý, an toàn vật lý, sự an toàn vật lý,
  • an toàn cá nhân, giấy bảo đảm cá nhân,
  • sự an toàn thủ tục,
  • chứng khoán đường sắt,
"
  • chứng khoán được nâng cấp,
  • giấy bảo đảm của nhà nước, công trái,
  • chứng khoán có đăng ký, chứng khoán ký danh,
  • chứng khoán đang tỏ khả năng, chứng khoán ổn định (được phát hành từ ít nhất 3 tháng),
  • nhà phân tích (an toàn) đầu tư,
  • kiểm định an ninh, kiểm định an toàn, kiểm định bảo mật, security audit trail, theo dõi kiểm định an ninh, security audit trail, theo dõi kiểm định an toàn, security audit trail, theo dõi kiểm định bảo mật
  • tiền bảo chứng, tiền cược, tiền ký quỹ,
  • nhãn an toàn, nhân an toàn, current security label, nhãn an toàn hiện hành
  • số hiệu an toàn,
  • nhân viên bảo vệ, nhân viên an ninh, nhân viên an toàn,
  • chính sách an ninh, chính sách an toàn, security policy model, mô hình chính sách an toàn
  • quyền bảo đảm,
  • nhân viên bảo vệ,
  • sự an toàn máy tính, tính an toàn máy tính, an toàn máy tính, compusec ( computersecurity ), sự an toàn máy tính, compusec ( computersecurity ), tính an toàn máy tính, computer security incident, sự cố an toàn máy tính, computer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top