Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn silage” Tìm theo Từ (1.424) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.424 Kết quả)

  • / ´sailidʒ /, như ensilage, Hình Thái Từ: Kinh tế: cỏ ủ tươi (để nuôi súc vật trong mùa đông), cỏ ủ tươi (để nuôi xúc vật trong mùa đông), thức...
  • / ´mailidʒ /, như mileage,
  • / ´sɔilidʒ /, danh từ, cỏ tươi (làm thức ăn cho vật nuôi),
"
  • / ´lainidʒ /, Danh từ: số lượng tin tính theo dòng, số tiền trả tính theo dòng,
  • / ´sju:idʒ /, Danh từ: chất thải; nước cống, rác cống, Ngoại động từ: tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống, Kỹ...
  • / ´rividʒ /, danh từ, bờ (sông),
  • / ´sælvidʒ /, Danh từ: sự cứu hộ; sự cứu chạy (khỏi đám cháy, mưa lũ..), thù lao cứu hộ; của cải cứu được, đồ đạc cứu được, sự tận dụng đồ phế thải, sự...
  • Danh từ, số nhiều anlagen .hay anlages: (sinh học) mầm, nguyên bào,
  • / dai´leit /, Ngoại động từ: làm giãn, làm nở, mở rộng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...), Nội động từ:...
  • / ´ensilidʒ /, Danh từ + cách viết khác : ( .ensilation): thức ăn gia súc ủ xilô, Ngoại động từ: Ủ xilô (thức ăn gia súc), Hình...
  • / mi´ra:ʒ /, Danh từ: (vật lý) ảo ảnh, Ảo tưởng; ảo vọng, Kỹ thuật chung: ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, radio...
  • / ´selvidʒ /, Danh từ: rìa (tấm vải), mép vải được vắt sổ; đường viền (cho khỏi sổ ra, xơ ra), mặt ổ khoá có lỗ bập, Kỹ thuật chung: cạnh,...
  • động tác xoa,
  • / ´spɔilidʒ /, Danh từ: sự làm hỏng, sự làm hư (thức ăn.. do thối rửa); sự bị hỏng, cái bị làm hỏng, giấy in bông, Hóa học & vật liệu:...
  • Tính từ: nóng nổi, hời hợt, nhẹ dạ,
  • Danh từ: sự đổ, sự vét, sự tháo bớt, sự vơi, sự thiếu hụt, (từ lóng) cặn, Ngoại động từ: tháo bớt, vét, đổ, Đổ thêm để bù chỗ vơi...
  • / 'viziʤ /, Danh từ: (đùa cợt) bộ mặt, nét mặt, mặt của một người, Từ đồng nghĩa: noun, the funeral director's gloomy visage, nét mặt u buồn của...
  • / ´sɔləs /, Danh từ: sự an ủi, sự khuây khoả; lời an ủi, cái khuây khoả, Ngoại động từ: an ủi, làm khuây khoả, Từ đồng...
  • / ´sainidʒ /, Xây dựng: bảng ký hiệu, Kỹ thuật chung: bảng chỉ dẫn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top