Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snug” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / snʌg /, Tính từ: kín gió; ấm áp, ấm cúng; thoải mái, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, (thông tục) tiềm tiệm đủ, vừa đủ để được dễ chịu (tiền thu...
  • bản lề bánh lái,
  • bộ thu lôi, thiết bị nối đất, thiết bị thu lôi,
  • / snʌb /, Tính từ: hếch; ngắn và hơi vểnh lên ở chót (mũi), Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi hếch, sự chỉnh; sự làm nhục, sự làm mất mặt,...
  • / smʌg /, Tính từ: thiển cận mà tự mãn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ, Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) người khó chan hoà...
  • sự lắp trượt,
"
  • / slʌg /, Danh từ: con sên (sinh vật nhỏ, giống con ốc sên (như) ng không có vỏ, di chuyển chậm và để lại một vết nhớt), viên đạn (nhất là có hình thù không đều), (từ...
  • / snig /, Động từ: kéo đi mà không dùng xe trượt,
  • bulông có gờ,
  • túp nhà nhỏ xinh xắn,
  • / skʌg /, danh từ, (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng) thằng thộn,
  • / snæg /, Danh từ: chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, Đầu mấu thò ra (như) của cành cây gãy..., cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè), vết toạc,...
  • / snɔg /, Nội động từ: ( + with) (thông tục) hôn hít; ôm ấp, Danh từ: (thông tục) sự hôn hít,
  • bộ điều hưởng kiểu thanh động (của ống dẫn sóng),
  • tình trạng vặn chặt vừa đủ,
  • con sên biển,
  • cục urani,
  • dòng chất lạnh,
  • biểu trưng, huy hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top