Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snug” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / ´snæg¸bout /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tàu để nhổ cây, cừ (trên sông),
  • vấu cọc,
  • phương pháp bơm hút dung môi,
"
  • như sea cucumber,
  • lớp chuyển tiếp slug (loại josephson),
  • / ´slʌgə¸bed /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) người hay dậy trưa, người lười biếng,
  • dòng chảy chậm,
  • điều hưởng dùng thanh động, sự điều hưởng bằng lõi,
  • / ´snʌb¸nouzd /, tính từ, hếch; ngắn và hơi vểnh lên ở chót (mũi),
  • thanh urani tự nhiên,
  • tụ thanh tantan,
  • sự thử chồn, sự thử dát,
  • sự thử chồn, sự thử dát,
  • tụ điện điện phân tantalum, tụ điện phân thanh tantan,
  • Trường hợp 1: Trường hợp 2:,
  • tụ tantan thanh ướt,
  • khí thiên nhiên tổng hợp,
  • thu thập tin tức qua vệ tinh,
  • Thành Ngữ:, as snug as a bug in a rug, ấm cúng, đầm ấm
  • Idioms: to have a bit of a snog, hưởng một chút sự hôn hít và âu yếm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top