Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn suppression” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • / səˈprɛʃən /, Danh từ: sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn..), sự đàn áp; sự bị đàn áp, sự cấm chỉ, sự nén lại, sự cầm lại (tình cảm...), sự giữ kín; sự lấp...
  • sự khử mùi,
  • sự bỏ không bắt buộc,
  • lệnh bỏ in,
  • tỉ số triệt tiêu,
  • / ə´preʃən /, Danh từ: sự đàn áp, sự áp bức, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, victims of oppression, những nạn...
  • / ,su:pə'se∫n /, danh từ, sự bỏ đi, sự thay thế,
  • triệt tín dội, loại bỏ tiếng dội,
  • sự khử tiếng ồn, sự triệt âm, bộ triệt nhiễu, sự làm giảm tiếng ồn, sự triệt tiếng ồn,
  • hệ số triệt tiêu, hệ số triệt,
"
  • bộ lọc chắn,
  • / sə´presə /, Danh từ: người đàn áp; vật đàn áp, (kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt, Cơ khí & công trình: máy triệt, Hóa...
  • sự triệt nhiễu, chống tạp âm, sự chống nhiễu, triệt nhiễu, radio frequency interference suppression device, thiết bị triệt nhiễu rf
  • lưới (xóa nhiễu) (ở đèn điện tử), lưới triệt (nhiễu),
  • sự triệt dùng điot,
  • sự triệt các thùy, sự xóa các thùy, side-lobe suppression, sự triệt các thùy bên, side-lobe suppression, sự xóa các thùy bên
  • sự triệt dải biên,
  • sự loại bỏ khoảng (trắng),
  • sự triệt tia lửa điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top