Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tantalum” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / ˈtæntɔ:ləm /, Danh từ: (hoá học) tantali, Hóa học & vật liệu: nguyên tố kim loại, Kỹ thuật chung: tantan, silver case...
  • 1. gỗ cầy đàn hương trắng santalum album 2. gỗ cây giáng hương pterocarphus,
  • / 'tæntələs /, Danh từ: các loại bao bì đựng hàng vẫn cho thấy rõ ràng két hở (như) két bia, nước ngọt, bao bì trong suốt.,
  • tantan oxit, tantalum oxide capacitor, tụ tantan oxit
  • thép tantan,
  • tụ điện tantan, tụ tantan, solid tantalum capacitor, tụ điện tantan rắn, silver case tantalum capacitor, tụ tantan hộp bạc, solid tantalum capacitor, tụ tantan rắn, wet-slug tantalum capacitor, tụ tantan thanh ướt
  • anôt tantan,
"
  • / 'tæntrəm /, Danh từ: cơn giận, cơn cáu kỉnh, cơn thịnh nộ (nhất là của một em bé), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / tæn´tælik /, Hóa học & vật liệu: tanlan,
  • tantan,
  • gỗ cây giáng hương pterocarpus santalinus,
  • tụ ẩm tantan,
  • tantan,
  • tụ tantan oxit,
  • tụ thanh tantan,
  • tụ tantan rắn,
  • tụ điện tantan rắn, tụ tantan rắn,
  • tụ lá tantan,
  • tụ tantan thanh ướt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top