Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vehicle” Tìm theo Từ (261) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (261 Kết quả)

  • / 'vi:ikl /, Danh từ: xe cộ (xe hai bánh, xe hơi, xe tải..), (nghĩa bóng) phương tiện truyền bá, phương tiện biểu lộ (tư tưởng, cảm xúc..), (dược học) tá dược lỏng, Ngoại...
  • / ´vesikl /, Danh từ: (địa lý,địa chất) lỗ hổng (trong tảng đá), (giải phẫu); (sinh vật học) túi, bọng (bọng hay khoang rỗng nhỏ trong thân cây hay cơ thể súc vật), (y học)...
  • phương tiện chở hàng, phương tiện cung ứng, xe tải, xe hàng,
  • xe tải hạng nặng, ô tô tải hạng nặng, Địa chất: xe tải trọng lớn,
  • phương tiện di chuyển biệt dụng,
"
  • xe chuẩn xếp hạng (đẳng cấp) cần,
  • ô tô vận chuyển, phương tiện giao thông, xé tải, ô tô tải,
  • máy kéo,
  • khoảng cách không gian giữa các xe,
  • dòng xe, dòng xe,
  • phương tiện đạn đạo,
  • phương tiện nén ép, phương tiện nhồi ép,
  • xe bị vượt,
  • xe được phép,
  • ô tô được làm lạnh trước,
  • toa tàu,
  • phương tiện lai, toa tàu liên hợp, tàu ghép,
  • danh từ, nguồn tên lửa dùng để phóng con tàu vũ trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top