Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vehicle” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.649) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, phương tiện giao thông công cộng ( public, .service .vehicle):,
  • viết tắt, nhiên liệu dùng cho động cơ điêden ( diesel-engine road vehicle),
  • / trækt /, tính từ, có bánh xích, Đi trên đường sắt, thuộc xe chạy trên đường ray, tracked vehicles, các xe có bánh xích
  • máy biểu thị, sự hiển thị nhìn thấy, bộ hiển thị, in-vehicle visual display, bộ hiển thị hình trên xe
  • a method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment., hệ thống điều chỉnh nhiệt tự động,
  • ecm that accepts wheel sensor inputs and controls braking of the vehicle., máy chống bó cứng phanh,
  • viết tắt, xe có trọng tải nặng ( heavy goods vehicle),
"
  • heavy gauged wires connected to the battery. typically two are used. one, connects the battery to the starter (positive) and the second from the battery to a grounding point on the vehicle., dây nối của bình ắc quy,
  • Giải nghĩa chung: surface effect vehicle, phương tiện hiệu ứng bề mặt
  • trọng lượng tổng cộng, trọng lượng kể cả bì, trọng lượng thô, tổng trọng, tổng trọng lượng (cả hàng hóa lẫn bao bì), trọng lượng cả bì, trọng lượng gộp, trọng lượng thô (cả bì), vehicle...
  • Giải nghĩa chung: lunar logistics vehicle, phương tiện hậu cần mặt trăng
  • / ¸aisoui´lektrik /, Tính từ: (vật lý) đẳng điện, Kỹ thuật chung: đẳng điện, isoelectric points, điểm đẳng điện, isoelectric vehicle, chất mang đẳng...
  • Ngoại động từ: làm cho phù hợp với điều kiện ở bắc cực, bắc cực hoá, arcticized vehicle, xe ôtô đã được làm cho phù hợp với...
  • / 'æmbjuləns /, Danh từ: xe cứu thương, xe cấp cứu, ( định ngữ) để cứu thương, Từ đồng nghĩa: noun, vehicles must make way for an ambulance with a patient...
  • xe cắm trại, xe giải trí, recreation vehicle industry association, hiệp hội ngành xe giải trí
  • a system that changes the air-fuel ratio as the vehicle moves to higher or lower elevations., bộ cân bằng khí-nhiên liệu theo độ cao,
  • shock absorbers that use air pressure, rather than springs, to maintain vehicle height., bộ/hệ thống giảm sóc bằng áp suất khí,
  • mômen lật đổ, mômen lật, vehicle overturning moment, mômen lật ngang toa xe
  • bảo hiểm hành khách, aircraft passenger insurance, bảo hiểm hành khách máy bay, motor vehicle passenger insurance, bảo hiểm hành khách xe hơi
  • / drei /, danh từ, xe bò không lá chắn (để chở hàng), Từ đồng nghĩa: noun, cart , sled , vehicle , wagon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top