Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn verify” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • / ´veri¸fai /, Ngoại động từ: thẩm tra, kiểm lại, xác minh, xác nhận (sự ngờ vực..), thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...), Hình Thái Từ:
  • / ´və:bi¸fai /, Động từ, Động từ hoá; dùng làm động từ,
  • / ´və:si¸fai /, Ngoại động từ versified: chuyển (văn xuôi) thành thơ, viết bằng thơ, diễn đạt bằng thơ, Nội động từ: sáng tác thơ, làm thơ,...
  • / ´verili /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , fairly , genuinely , indeed , positively , truly , truthfully,...
  • tự kiểm soát,
  • / ´ɛəri¸fai /, Ngoại động từ: làm hoá ra thể hơi, khí hoá, Kỹ thuật chung: hóa ra thể hơi, khí hóa, dạng khí,
  • / ´veriti /, Danh từ: sự thật (của một lời tuyên bố..), ( (thường) số nhiều) sự thực cơ bản, chân lý, tính chất chân thực, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / 'pjuərifai /, Ngoại động từ: làm cho sạch, lọc trong, tinh chế, rửa sạch, gột sạch (tội lỗi), làm thanh khiết, làm trong trắng, (tôn giáo) tẩy uế, hình...
  • / ´vili¸fai /, Ngoại động từ: nói xấu, lăng mạ, phỉ báng, gièm pha; vu khống, làm mất thanh danh, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Phó từ: kỳ lạ, kỳ quái,
  • / ´feriti /, danh từ, trạng thái hoang dã; tính hoang dã,
  • / 'sə:tifai /, Động từ: chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc), (y học) chứng nhận là mắc bệnh...
  • / ´petri¸fai /, Ngoại động từ: biến thành đá, (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng, (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...), Nội...
  • / ´vivi¸fai /, Ngoại động từ: truyền sức sống cho, làm cho hoạt động, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, animate ,...
  • / 'terifai /, Ngoại động từ: làm cho khiếp sợ, làm kinh hãi, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Ngoại động từ: tôn thành anh hùng,
  • / ´vitri¸fai /, Ngoại động từ: làm thành thuỷ tinh, nấu chảy thành thuỷ tinh, Nội động từ: thành thuỷ tinh, Hình Thái Từ:...
  • / ´edi¸fai /, Ngoại động từ: khai trí, soi sáng (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: verb, improve , educate , enlighten , uplift , teach , illume , illumine , elevate ,...
  • / ´ri:i¸fai /, Ngoại động từ: vật chất hoá, cụ thể hoá,
  • / ´serif /, Danh từ: nét nhô ra ở góc các chữ in, Kỹ thuật chung: đường gạch chân, nút đầu mút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top