Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wail” Tìm theo Từ (2.201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.201 Kết quả)

  • thành móng,
"
  • / weil /, Danh từ: tiếng khóc thét, tiếng la khóc, tiếng kêu khóc the thé (nhất là do đau đớn hoặc thương tiếc), tiếng rền rĩ, Nội động từ: kêu...
  • Nghĩa chuyên nghành: xô đựng nước,
  • / beil /, Danh từ: (pháp lý) tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, ( crikê) một trong hai thanh ngang nằm trên bộ cọc gôn, (pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh...
  • / keil /, như kale,
  • / teil /, Danh từ: Đuôi (thú vật, chim, cá...), Đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, (thông tục) người đi theo ai, người theo dõi ai (không để người đó trông thấy), Đoàn tuỳ tùng,...
  • / weif /, Danh từ: (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển), vật vô chủ, người lang thang, trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ, chó mèo vô chủ, Từ đồng nghĩa:...
  • / neil /, Danh từ: móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật), cái đinh, nên (đơn vị (đo lường) thời cổ, bằng khoảng 55 cm), cứng rắn; tàn nhẫn, a fight tooth and nail, cuộc quyết chiến...
  • / seil /, Danh từ, số nhiều .sail: buồm; cánh buồm; sự đẩy bằng buồm, ( số nhiều) (hàng hải) tàu thủy, bản hứng gió (ở cánh cối xay gió), quạt gió (trên boong tàu, trên...
  • / reil /, Danh từ: tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..), thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, ( số nhiều) hàng rào chấn song, (ngành đường sắt) thanh ray, đường...
  • / wɔ:l /, Nội động từ: kêu meo meo (mèo),
  • / feil /, Danh từ: sự hỏng thi, người thi hỏng, Nội động từ: không nhớ, quên, (+somebody)làm ai đó thất vọng, Đừng quên cho tôi biết đấy nhé!,...
  • / heil /, Danh từ: mưa đá, loạt, tràng dồn dập; trận tới tấp, Nội động từ: mưa đá, Đổ dồn như mưa đá, trút xuống như mưa đá, giáng xuống...
  • / peil /, Danh từ: cái thùng, cái xô, lượng đựng trong xô đó, Kỹ thuật chung: gàu, Kinh tế: bãi cá, cái xô, thùng, thùng...
  • / meil /, Danh từ: Áo giáp, Ngoại động từ: mặc áo giáp, Danh từ: thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyến thư, xe chở thư;...
  • / wɔ:l /, Danh từ: tường, vách, thành, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào, (địa...
  • wide-area information server,
  • Danh từ: (phương ngữ) tiếng rú, tiếng gầm, tiếng gào; tiếng la, tiếng thét, tiếng la ó, Nội động từ:...
  • / ʤeil /, như gaol, Xây dựng: nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, bastille , black hole * , brig , bullpen ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top