Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wail” Tìm theo Từ (2.201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.201 Kết quả)

  • /weit/, Hình thái từ: Danh từ: sự chờ đợi; thời gian chờ, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, Nội động từ:...
  • tường xây,
"
  • đinh chỉ (đinh dây thép),
  • / ,wɔ:l tǝ 'wɔ:l /, phó từ & tính từ, phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà), a wall-to-wall carpet, một tấm thảm phủ kín sàn
  • ,
  • / eil /, Ngoại động từ: làm đau đớn, làm đau khổ, làm phiền não, làm ốm đau, Nội động từ: Đau đớn, Ốm đau, khó ở, hình...
  • ray chuyển thịt,
  • trả tiền đúng hạn,
  • thư điện tử,
  • bán hàng qua thư tín, đơn đặt hàng qua bưu điện, thư đặt hàng,
  • chuyển tiền qua bưu điện,
  • Thành Ngữ:, tail away ; tail off, nhỏ dần đi; ít đi; yếu đi
  • thư nói, thư thoại,
  • tường có neo,
  • chấn song chắn,
  • lan can ban công, tay vịn ban công,
  • vách ngăn trong lò nung gạch,
  • tường chắn, tường hổng,
  • tường gỗ ván,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top