Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wayward” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / ´weiwəd /, Tính từ: không dễ dàng điều khiển được, không dễ dàng hướng dẫn được, Ương ngạnh, bướng bỉnh, đồng bóng một cách trẻ con, hay thay đổi, bất thường...
  • phần mềm thương mại,
  • / ´wei¸ma:k /, Danh từ: cột báo (trên đường); cột mốc; cột định hướng (như) waypost,
  • / 'skaiwəd /, như skywards,
"
  • / 'ɔ:kwəd /, Tính từ: vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối, Cấu trúc từ: awkward age, awkward...
  • / 'vænwɔ:d /, trạng từ, hướng ra tuyền tuyến, tiến lên phía trước, tính từ, tiêm kích, tiên phong, thuộc tuyến đầu,
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc du lịch, cuộc chu du,
  • / ə´wɔ:d /, Danh từ: phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho), sự quyết định của quan toà, của hội đồng...
  • Thành Ngữ:, awkward age, tuổi mới lớn
  • Thành Ngữ:, awkward customer, người nguy hiểm; con vật nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, awkward squad, squad
  • cuộc họp quyết thầu,
  • quyết định lâm thời của trọng tài,
  • phán quyết trọng tài,
  • phán quyết trọng tài có thể buộc thi hành,
  • bản phán quyết cứu nạn,
  • quyết định có tính bó buộc của trọng tài,
  • Idioms: to be waylaid, bị mắc bẫy
  • Danh từ: phần thưởng hàng năm do hàn lâm viện điện ảnh - nghệ thuật - khoa học mỹ dành cho những thành tựu về điện ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top