Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Entify” Tìm theo Từ (544) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (544 Kết quả)

  • chữa lại một khoản bút toán (cho đúng),
"
  • / 'entəti /, Danh từ: thực thể, sự tồn tại, Đấu thầu: thực thể, cơ quan, bộ phận, Toán & tin: đối tượng; vật...
  • chữa lại một khoản bút toán (cho đúng),
  • đối tượng dữ liệu, phần tử dữ liệu, character data entity, phần tử dữ liệu ký tự
  • cá thể kinh tế, thực thể kinh tế, cá thể kinh tế, thực thể kinh tế,
  • thực thể sinh thái, một thuật ngữ chung dùng trong đánh giá rủi ro sinh thái để chỉ một loài, một nhóm loài, một chức năng hay một đặc tính hệ sinh thái, một môi trường sống hay một hệ sinh vật...
  • trình quản lý thực thể,
  • thế giới thực thể,
  • thực thể cục bộ,
  • / 'densɪfaɪ /, làm đặc (cái gì đó), densify,
  • / ´siti¸fai /, Xây dựng: thành thị hóa,
  • / 'testifai /, Ngoại động từ: chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, xác nhận, Nội động từ: (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhận,...
  • tham chiếu thực thể, general entity reference, tham chiếu thực thể tổng quát, named entity reference, tham chiếu thực thể có tên, parameter entity reference, tham chiếu thực thể tham số
  • cây thực thể,
  • thực thể toàn cục,
  • thực thể câu lệnh, thực thể lệnh,
  • chủ thể kế toán,
  • thực thể hiển thị,
  • ký hiệu thực thể,
  • kiểu thực thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top