Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Entify” Tìm theo Từ (544) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (544 Kết quả)

  • người gửi, thực thể gửi,
  • / ´rekti¸fai /, Ngoại động từ: sửa, sửa cho thẳng, (vật lý) chỉnh lưu (dòng điện xoay chiều), (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu), (rađiô) tách sóng, (toán học) cầu trường,...
  • / nəʊ.tɪ.faɪ /, Ngoại động từ: báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết, liên lạc, Kinh tế: báo cho biết, thông báo, Từ đồng...
  • tập thực thể, character entity set, tập thực thể ký tự
  • văn bản thực thể,
  • thực thể xí nghiệp,
  • thực thể ngoài,
  • thực thể tổng quát, general entity reference, tham chiếu thực thể tổng quát
  • đối tượng nhận, thực thể nhận,
  • / 'sə:tifai /, Động từ: chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc), (y học) chứng nhận là mắc bệnh...
  • Nội động từ (như) .pontificate: làm ra vẻ giáo hoàng; làm ra vẻ giáo chủ; làm ra vẻ giám mục, làm ra vẻ không thể nào lầm lẫn;...
  • / ai'dentifai /, Ngoại động từ: nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng, Đồng nhất hoá, coi như nhau, Nội động từ ( + .with): Đồng nhất với,...
  • / 'ju:nifai /, Ngoại động từ: thống nhất, hợp nhất, Hình Thái Từ: Toán & tin: hợp nhất, thống nhất, Kỹ...
  • / ´edi¸fai /, Ngoại động từ: khai trí, soi sáng (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: verb, improve , educate , enlighten , uplift , teach , illume , illumine , elevate ,...
  • / ˈɛntri /, Danh từ: sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của một diễn viên), lối đi vào, cổng đi vào, (pháp lý) sự tiếp nhận, sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ), mục từ...
  • sơ đồ quan hệ thực thể, sơ đồ quan hệ thực thể,
  • thực thể ứng dụng,
  • giới hạn thực thể,
  • tập thực thể ký tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top