Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Entify” Tìm theo Từ (544) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (544 Kết quả)

  • thực thể ngang hàng,
  • thực thể đơn độc,
  • / bi´æti¸fai /, Ngoại động từ: ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc, (tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng), hình thái từ:...
  • / ´enmiti /, Danh từ: sự thù hằn, tình trạng thù địch, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be at enmity with someone,...
  • / in´tais /, Ngoại động từ: dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử (chim...) vào bẫy, hình thái từ: Kỹ thuật chung: cám dỗ,...
  • / in'taiə /, Tính từ: toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn, thành một khối, thành một mảng, liền, không thiến, không hoạn, nguyên chất, Danh từ:...
  • Ngoại động từ: làm cho có phong cách trưởng giả, Hình Thái Từ:,
  • / ´ræti¸fai /, Danh từ: thông qua, phê chuẩn, Kỹ thuật chung: phê chuẩn, Kinh tế: cho phép, chuẩn nhận, phê chuẩn, thông...
  • / ʌn´taidi /, Tính từ: không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...), bù xù, rối, không chải (đầu tóc), lộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn...
  • thực thể mặc định,
  • đối tượng kiểm toán,
  • đơn vị ngân sách,
  • thực thể kinh doanh, business entity principle, nguyên tắc thực thể kinh doanh
  • khai báo thực thể,
  • mối quan hệ thực thể,
  • cấu trúc thực thể,
  • tình hình thực tế,
  • thực thể tham số, parameter entity reference, tham chiếu thực thể tham số
  • bên mời thầu, bên mời thầu là chủ dự án, chủ đầu tư hoặc pháp nhân đại diện hợp pháp của chủ dự án, chủ đầu tư được giao trách nhiệm thực hiện công việc đấu thầu
  • thực thể pháp lý, công ty hợp pháp, pháp nhân, thực thể pháp lý, tổ chức hợp pháp, dissolution of a legal entity, sự giải tán pháp nhân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top