Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Faites” Tìm theo Từ (483) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (483 Kết quả)

  • / 'beitid /, xem bait,
  • / feintz /, danh từ số nhiều, nước đầu; nước cuối (lấy ra khi nấu rượu),
  • dễ trượt, trơn tru,
  • / 'fɔ:ltə /, Nội động từ: dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, Đi loạng choạng, vấp ngã, Ngoại động từ: Ấp...
"
  • / ´fɔ:si:z /, Danh từ số nhiều: (giải phẫu) yết hầu, họng,
  • / 'fɑ:sn /, Ngoại động từ: buộc chặt, trói chặt, Đóng chặt, ( + on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ), ( + on, upon) gán cho, đổ cho, Nội động từ:...
  • / 'nænitz /, các may nano, các nanit, các rôbốt nano,
  • / 'fi:si:z /, Danh từ số nhiều: cặn, chất lắng, phân, Kỹ thuật chung: phân,
  • gấp mép, quăn, viền mép,
  • / 'fæsi:z /, Danh từ số nhiều: (sử học) ( la mã) bó que (của trợ lý chánh án), huy hiệu tương trưng quyền hành,
  • / ´fætən /, Ngoại động từ: nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt), làm cho (đất) màu mỡ, Nội động từ: béo ra, hình thái từ:...
  • / 'geitə /, Danh từ số nhiều: ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá), Nghĩa chuyên ngành: vỏ chắn bụi, vỏ chụp, Từ...
  • / 'beitə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top