Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Faites” Tìm theo Từ (483) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (483 Kết quả)

  • suất cước, schedule of freight rates, bảng liệt kê vận phí, suất cước
  • suất nhiên liệu,
  • / 'leisei'feə /, Danh từ: chính sách để mặc tư nhân kinh doanh, Tính từ: (thuộc) chính sách để mặc tư nhân kinh doanh; dựa trên chính sách để mặc...
  • danh từ, sự khôn khéo, sự khéo léo; phép xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, possess savoir faire, biết phép xử thế, aukflarung , cultivation , diplomacy , graciousness , poise , savoir-faire , savvy...
  • lựa tệp,
  • hàm lượng cát (trong bê tông), tỷ lệ phần trăm các hạt bé (trong cốt liệu),
  • mạt đá,
  • tỷ giá hối đoái,
  • hạn hiệu lực,
  • đầu thượng lưu, đầu trên của âu sông, đầu trong của âu biển,
  • mặt bên cánh tay,
  • mặt bên xương quay,
  • mặt trong xương đùi,
  • diện sau cẳng tay, mặt sau cẳng tay,
  • mặt sau mống mắt,
  • mặt ức sườn của tim,
  • mặt trước mống mắt,
  • mặt trước xương bánh chè,
  • mặt trước xương quay,
  • mặt trước xương trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top