Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fit ” Tìm theo Từ (142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (142 Kết quả)

  • ray tái sử dụng,
  • / fit /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự xỉu, Đợt, hứng, (scots = foot), sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần...
  • mâm móc hậu,
"
  • dung sai xây dựng,
  • lỏng,
  • sự lắp căng, sự lắp căng,
  • lắp ghép có độ hở, lắp lỏng, lắp lỏng, ghép có độ hở, sự lắp lỏng, sự lắp ghép có độ hở,
  • dung sai lắp ráp, dung sai lắp ghép,
  • áp chặt, ráp khít,
  • sự lắp tự do, khớp tự do,
  • ép ráp các bộ phận, ép kín bằng lực, lắp chặt cấp 2, lắp ghép, lắp ghép có độ đôi, sự lắp ép, sự lắp ép,
  • sự lắp khít, sự lắp khít, lắp lỏng cấp một, lắp sít, lắp sít trượt, lắp trung gian cấp một, lắp trượt,
  • Danh từ: những bài tập (thể dục) để giữ eo,
  • khớp nhau về chuyển động, ráp quay, sự lắp động, sự lắp lỏng cấp 3, sự lắp động,
  • (sự) cố định bổ thể,
  • cơn động kinh ảo thính,
  • sự lắp căng, sự lắp găng, sự lắp tức,
  • sự lắp có nong rộng, sự lắp có nong rộng,
  • / ´fit¸ʌp /, danh từ, (sân khấu), (thông tục), sân khấu lưu động, phông màn sân khấu lưu động, fit-up company, gánh hát lưu động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top