Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Haves” Tìm theo Từ (790) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (790 Kết quả)

  • nước giàu và "nước nghèo",
  • / ouf /,
  • / ´heivə /, Danh từ: ( Ê-cốt) ( số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn, Nội động từ: ( Ê-cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng,...
  • chia đôi,
"
  • / haivz /, Danh từ số nhiều: (y học) chứng phát ban, viêm thanh quản, viêm ruột,
  • / ´heidi:z /, Danh từ, (thần thoại,thần học): Âm ty, âm phủ, diêm vương, vị thần cai quản âm phủ, mod trên baamboo tratu.vn, Oxford: n., (in greek mythology)...
  • / i:vz /, Danh từ số nhiều: mái hiên gie ra, Xây dựng: gờ chảy, máng xối, sênô, gờ chảy, sênô, Kỹ thuật chung: mái...
  • / heivn /, Danh từ: bến tàu, cảng, (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu, Kỹ thuật chung: bến tàu, Kinh tế: bến cảng, cảng,...
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
  • sóng chất lưu,
  • sóng alfven, sóng thủy từ,
  • sóng ngắn,
  • gờ chảy nhỏ giọt, máng nhỏ giọt,
  • hàng mái chìa,
  • máng nước ô văng, máng tiêu nước mái đua, máng tiêu nước, máng xối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top