Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Haves” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 489 Kết quả

  • Sáu que Tre
    26/06/17 10:16:06 2 bình luận
    As the barbers finished their shaves in silence, the one who had Trump in his chair reached for the aftershave. Chi tiết
  • theanhmt93
    19/11/18 03:26:28 3 bình luận
    To make good decisions, it is clear that a detailed understanding of how the system works and behaves Chi tiết
  • Đặng Ngọc
    22/07/17 12:29:13 3 bình luận
    And unlike existing machines the new machine does not use X-ray radiation waves, which makes it much Chi tiết
  • Đào Thanh Thảo
    02/11/18 02:36:10 1 bình luận
    Mn cho e hỏi tên chương trình "Safe Surgery Saves Lives", trong đoạn: "Studies have Chi tiết
  • Rainbow
    08/08/15 03:31:44 2 bình luận
    Cụm "that everybody loves to have" trong câu "!". Chi tiết
  • Dang Dinh
    27/07/16 09:18:49 1 bình luận
    Campaigners need their work to have a personal touch and prefer to focus on the human side of things. Chi tiết
  • Trang Dương
    26/10/16 09:12:31 4 bình luận
    Mn ơi, check giùm mình xem đoạn này dịch sát chưa với: Local authorities have been studying a number Chi tiết
  • Năng Lê
    28/09/15 07:28:13 11 bình luận
    "A white suspension which on standing deposits a white sediment and leaves a colourless supernatant Chi tiết
  • Anh Phuong
    10/07/16 09:31:08 3 bình luận
    From lilac purple, through cerise to baby pink Anacamptis pyramidalis flowers are domed or conical and have Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top