Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ill-humored” Tìm theo Từ (2.037) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.037 Kết quả)

  • / ´il¸hju:məd /, tính từ, buồn bực, rầu rĩ; cáu kỉnh, càu nhàu,
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • như rumoured,
  • Tính từ: vui vẻ, vui tính, dễ dãi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Tính từ: có tâm trạng (dùng trong tính từ ghép), ill-humoured, bực bội, cau có
"
  • / 'ɑ:məd /, như armoured, bọc thép, tính từ bọc sắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, armored cable, cáp bọc (thép), armored cables, cáp...
  • / ´hjumərəl /, Tính từ: (y học) (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch,
  • Tính từ: theo lời đồn; đồn đại,
  • / ¸gud´hju:məd /, như good-humored,
  • / il /, Tính từ: Đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, Phó từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .illy): xấu, tồi, kém;...
  • / hʌmpt /, tính từ, có bướu, gù lưng,
  • / 'hʌndred /, như humpbacked, Toán & tin: một trăm (100), Kỹ thuật chung: một trăm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, one hundred...
  • nền (đường) nửa đắp,
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, till all hours, cho đến tận lúc gà gáy sáng
  • cáp bọc thép,
  • máy ngắt (điện) bọc thép,
  • bệnh học thủy dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top