Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kench” Tìm theo Từ (144) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (144 Kết quả)

  • phương pháp đống (muối cá),
  • / bentʃ /, Danh từ: ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện anh (của từng nhóm), bishops' bench, ghế ngồi của các...
  • / tent∫ /, Danh từ, số nhiều .tench: (động vật học) cá hanh (cá nước ngọt ở châu Âu thuộc họ cá chép),
  • / wentʃ /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ); (đùa cợt) cô gái trưởng thành, người đàn bà trẻ, Nội động từ: tán gái, Đi nhà thổ (đàn ông); làm...
  • / ketʃ /, Danh từ: thuyền buồm nhỏ (có hai cột buồm),
"
  • thềm mài mòn,
  • thềm, dải bờ bồi tích,
  • gờ chừa cắt, máy tầng cắt (mỏ đá),
  • Danh từ: (bài tập) nằm ngửa đẩy tạ,
  • ê tô thợ nguội, ê tô bàn, bulông bàn máy,
  • loại thí nghiệm trên bệ, loại thí nghiệm trên giá,
  • Danh từ: trát bắt (của toà án),
  • tấm chắn bàn thợ,
  • cái đục (thợ) nguội,
  • thềm xói mòn,
  • bàn làm việc thợ mộc, bàn thợ mộc,
  • bậc đứt gãy,
  • bàn quang (học), giá quang (học), bàn quang học,
  • bàn đóng gói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top