Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Landus” Tìm theo Từ (721) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (721 Kết quả)

  • trầm tích mặt đất,
  • / 'fʌndəs /, Danh từ, số nhiều fundi: Đáy; nền, Kỹ thuật chung: đáy, ocular fundus, đáy mắt, uterine fundus, đáy dạ con, fundus (of stomach ), đáy vị (đáy...
  • / ´længuə /, Danh từ: loại khỉ châu á, loài voọc, golden - headed langur, voọc đầu vàng, mentawi islands snub - nosed langur, voọc mũi hếch đảo mentawi
  • Địa chất: thợ làm việc ở sân giếng mỏ,
  • / 'kæntʌs /, Danh từ: Điệu hát theo hình thức đã xác định, giai điệu chính hay giọng hát chính trong nhạc đồng ca thế kỷ xvl - xvll,
"
  • 1. màng máu 2. dịch rỉ viêm khớp,
  • / 'nænəs /, lùn, lùn,
  • Danh từ: sự lầm lỡ, sự lầm lẫn, chứng sa một bộ phận, nhầm, lapsus celami, sự viết lầm, lapsus linguae, sự nói lẫn
  • / ´lændɔ: /, Danh từ: xe lenđô (xe bốn bánh hai mui), Kinh tế: xe len-đô,
  • / 'lændid /, Tính từ: (thuộc) đất đai; có đất, Kỹ thuật chung: được cập bến, được đổ bộ, được hạ cánh, Kinh tế:...
  • đất nông nghiệp,
  • bãi đất ven rừng, ven đường, ven sông,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất đai cằn cỗi,
  • đất đô thị, đất thành phố,
  • miền đất khô cằn,
  • Danh từ, số nhiều: bãi muối; đất mặn,
  • đất sử dụng chung,
  • dải tần vận tải mặt đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top