Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Logement” Tìm theo Từ (592) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (592 Kết quả)

  • Danh từ: sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, (pháp lý) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi, sự đệ...
  • / 'mu:vmənt /, Danh từ: sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, Động tác, cử động, hoạt động, hành động (của một người, một nhóm), (quân sự)...
  • Danh từ: sự nhử mồi, sự quyến rũ,
  • / ´ledʒmənt /, Kỹ thuật chung: đường chỉ,
  • Danh từ: Điềm báo trước,
  • / i´loupmənt /, danh từ, sự trốn đi theo trai,
  • / ´leivmənt /, danh từ, (y học) sự rửa, sự thụt,
  • / ´ligəmənt /, Danh từ: (giải phẫu) dây chằng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dây ràng buộc, Kỹ thuật chung: dây chằng, dây chằng, vật chằng, đường ngăn,...
  • / ´lɔdʒmənt /, như lodgement,
"
  • phí lãnh tiền séc, phí lĩnh tiền séc,
  • / ´loument /, Danh từ: (thực vật) quả thắt ngấn (quả đậu),
  • dây chằng phễu-nắp thanh quản,
  • sự di chuyển khối,
  • hoạt động thương nghiệp,
  • dây chằng gót ghe gang bàn chân,
  • biến động chu kỳ,
  • (sự) phânly động tác,
  • dây chằng hoành,
  • / 'ə:θmu:vmənt /, Danh từ: sự chấn động của vỏ trái đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top