Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Measurably” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ´meʒərəbl /, Tính từ: Đo được, lường được, vừa phải, phải chăng, Cơ - Điện tử: (adj) đo được, Cơ khí & công...
  • Phó từ: Đều đặn; nhịp nhàng, có cân nhắc; thận trọng,
  • Phó từ: mang lại niềm vui thích; thích thú,
"
  • / ´menʃurəbl /, Tính từ: Đo lường được, (âm nhạc) có nhịp điệu cố định, có nhịp,
  • / ɪˈmɛʒərəbli /, Phó từ: vô cùng, cực kỳ, immeasurably complicated, vô cùng rắc rối phức tạp
  • không gian đo được,
  • hàm đo được,
  • đại lượng đo được,
  • tập hợp đo được, tập (hợp) đo được, tập đo được, lebesgue's measurable set, tập đo được lơbegơ
  • tập đo được lơbegơ,
  • Thành Ngữ:, to come within measurable distance of success, sắp thành công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top