Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Motify” Tìm theo Từ (445) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (445 Kết quả)

  • / ´mɔdi¸fai /, Ngoại động từ: giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu, sửa đổi, thay đổi, (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện tượng biến sắc, (ngôn ngữ học) bổ nghĩa,...
  • / ´mɔ:ti¸fai /, Ngoại động từ: hành xác, làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, Nội động từ: (y học) bị thối hoại, Từ...
  • / nəʊ.tɪ.faɪ /, Ngoại động từ: báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết, liên lạc, Kinh tế: báo cho biết, thông báo, Từ đồng...
  • / moʊˈtif /, Danh từ: (văn học) chủ đề quán xuyến, Danh từ ( (cũng) .motive): (âm nhạc) nhạc tố, ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí),...
  • đối tượng khai báo,
  • / ´koudi¸fai /, Ngoại động từ: lập điều lệ; soạn luật lệ; soạn thành luật lệ, sự chuyển sang mật mã, hệ thống hoá, Toán & tin: đánh mã,...
  • / ´fɔ:ti¸fai /, Ngoại động từ: củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm, Kỹ thuật chung: tăng cường, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´mɔli¸fai /, Ngoại động từ: làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu, Kỹ thuật chung: làm (cho) mềm, Từ...
  • / ´misti¸fai /, Nội động từ: làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm, Toán...
"
  • người được thông báo, người được thông báo (hàng đến),
  • / ´siti¸fai /, Xây dựng: thành thị hóa,
  • / ´moutail /, Tính từ: (sinh vật học) có thể vận động; di động, Kỹ thuật chung: di động,
  • / ´mouʃən /, Danh từ: sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị; sự đề nghị, (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc,...
  • / 'moutiv /, Tính từ: vận động, chuyển động, Danh từ: cớ, lý do, động cơ (của một hành động), (như) motif, Ngoại động...
  • Danh từ: (âm nhạc) nét chủ đạo, (văn học) chủ đề quán xuyến,
  • thông báo khai báo,
  • / ´mju:tini /, Danh từ: cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến, Nội động từ: nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến,...
  • Nội động từ (như) .pontificate: làm ra vẻ giáo hoàng; làm ra vẻ giáo chủ; làm ra vẻ giám mục, làm ra vẻ không thể nào lầm lẫn;...
  • / ´mɔtli /, Tính từ: sặc sỡ, nhiều màu, pha tạp, Danh từ: mớ pha tạp, Áo anh hề (màu sặc sỡ), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • chuyển phát khai báo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top