Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mums” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • / mʌmp /, nội động từ, hờn dỗi, phụng phịu, càu nhàu, cằn nhằn, Động từ, Ăn xin, ăn mày,
  • / mʌs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn, Ngoại động từ (từ...
  • (pháp luật) lời phát biểu của quan toà (không có giá trị (pháp lý)), lời tuyên bố chính thức; lời quả quyết,
"
  • / mʌmps /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (y học) bệnh quai bị, sự hờn dỗi, Y học: bệnh quai bị,
  • / mʌm /, Tính từ: lặng yên, lặng thinh, Thán từ: lặng yên, lặng thinh, mum's the world, lặng yên đừng nói, Nội động từ:...
  • tiền tệ đi thanh toán những khoản tạm tính,
  • gôm đặc,
  • viêm màng não quai bị,
  • vacxin quai bị,
  • virút quai bị,
  • định nghĩa" khoản tiền tạm tính',
  • nhỏ nhất,
  • hệ vi cơ điện tử,
  • hệ mems, hệ vi điện cơ,
  • Thành Ngữ:, to spike someone's gums, đánh bại ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top