Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Needle-pointed” Tìm theo Từ (2.671) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.671 Kết quả)

  • mũi nhọn compa, mũi kim,
  • / ´ni:dl¸point /, danh từ, mũi kim,
  • / ´nidl¸nɔdl /, tính từ, lắc lư (đầu), lung lay, Động từ, lắc lư (đầu), lung lay,
  • / ´ni:dl /, Danh từ: cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn, as true as the needle...
  • mũi kim dò, mũi kim thử,
  • cái luồn chỉ,
  • kim đóng sách,
  • làm báo mức dầu, kim phao, Danh từ: kim báo mức dầu; kim phao,
"
  • hạ kim,
  • sự gãy hình kim, sự gãy dạng kim, vết vỡ dạng kim,
  • quặng hình kim,
  • đầm dũi, máy đầm kim, kim rung, máy đầm dùi,
  • Danh từ: (kỹ thuật) ổ kim,
  • dầm (hình) kim,
  • ổ đũa có kim, ổ bi có đũa dài, ổ bi có kim, bạc bi dài (hình kim), ổ kim, ổ đũa,
  • ống đựng kim,
  • nuôi cấy kim chọc sâu,
  • đập có toán xếp đứmg, đập con toán xếp đứng, đập tháp nhọn,
  • kim tiêm tĩnh mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top