Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nernst” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • đèn nernst, đèn nóng sáng nernst, đèn sợi đốt nernst,
  • cầu nernst, cầu nerst,
  • đèn nernst, đèn nóng sáng nernst, đèn sợi đốt nernst,
"
  • hiệu ứng nernst,
  • nhiệt lượng kế nernst-lindemann, máy đo nhiệt nernst-lindemann,
  • công thức gần đúng nernst,
  • giữ được lâu dài (mùi, vị),
  • định luật nhiệt nernst, định lý nhiệt nernst,
  • khử gỉ, tẩy gỉ, cạo rỉ sét,
  • gần nhất, get nearest server (gns), tới máy chủ gần nhất, naun ( nearestactive upstream neighbor ), trạm làm việc hoạt động gần nhất, nearest active upstream neighbor (naun),...
  • / 'njuist /, gần nhất, mới nhất,
  • / və:st /, Danh từ: dặm nga (bằng 1, 0668 km),
  • hạt babes-ernst,
  • tháng gần nhất,
  • cảng gần nhất,
  • / nest /, Danh từ: tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...), bộ đồ xếp lồng vào nhau, it's an ill bird that fouls its own nest, (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo...
  • / ə:st /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia,
  • Thành Ngữ: hoặc giá trả gần nhất, or nearest offer, như near
  • Danh từ: tổ chim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top